Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa trong tố tụng hình sự Việt Nam: Thực tiễn áp dụng, khó khăn và giải pháp
Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa trong tố tụng hình sự Việt Nam:
Thực tiễn áp dụng,
khó khăn và giải pháp
Trong
tiến trình xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc bảo đảm quyền
con người nói chung và quyền bào chữa trong tố tụng hình sự nói riêng đang ngày
càng được khẳng định là nguyên tắc nền tảng. Tuy nhiên, quá trình thực thi
nguyên tắc này trong thực tiễn vẫn gặp nhiều thách thức. Bài viết tập trung
phân tích cơ sở pháp lý, thực trạng triển khai nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa
tại Việt Nam, làm rõ các khó khăn hiện nay và đề xuất các giải pháp tương ứng
nhằm hoàn thiện cơ chế thực hiện quyền bào chữa một cách thực chất và hiệu quả
hơn.
Từ khóa: quyền bào chữa,
tố tụng hình sự, nhà nước pháp quyền, nguyên tắc pháp lý, cải cách tư pháp.
1. Đặt vấn đề
Quyền
bào chữa là một trong những quyền cơ bản của con người, được ghi nhận trong hệ
thống pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, đặc biệt trong tố tụng hình sự. Ở
Việt Nam, nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa được xác lập tại Hiến pháp 2013 và
cụ thể hóa tại Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, thể hiện tư tưởng nhân đạo, tiến bộ
và phù hợp với thông lệ quốc tế.
Tuy
nhiên, thực tiễn triển khai nguyên tắc này ở cấp địa phương vẫn còn tồn tại những
khó khăn nhất định. Bài viết này phân tích các khía cạnh pháp lý, thực tiễn và
đưa ra giải pháp cụ thể để giải quyết từng khó khăn tương ứng.
2. Cơ sở pháp lý của nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa
- Hiến pháp 2013, Điều 31: Ghi nhận hai nguyên tắc lớn là suy đoán vô tội và quyền
bào chữa.
-
Bộ luật Tố tụng hình sự 2015:
+ Điều 16: Quy
định trách nhiệm bảo đảm quyền bào chữa.
+ Các điều 60,
61, 62, 72–75: Quy định cụ thể quyền của người bị giữ, bị can, bị cáo và vai
trò của người bào chữa.
- Điều ước quốc tế: Việt Nam là thành viên của Công ước quốc tế về các quyền dân sự
và chính trị (ICCPR), trong đó quyền được bào chữa được xem là điều kiện cốt
lõi để xét xử công bằng.
Trong
hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp là đạo luật cơ bản, có hiệu lực pháp lý
cao nhất, đặt nền tảng cho việc xây dựng và thực hiện toàn bộ hệ thống pháp luật
quốc gia. Điều 31 Hiến pháp năm 2013 quy định rõ: “Người bị buộc tội có quyền
được bào chữa, tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa.” Quy định này
không chỉ là sự khẳng định quyền cá nhân, mà còn phản ánh cam kết của Nhà nước
trong việc bảo vệ công lý, chống oan sai.
Đặc
biệt, cùng với nguyên tắc suy đoán vô tội, quyền bào chữa được ghi nhận
ngay từ giai đoạn lập hiến đã phản ánh bước phát triển quan trọng về tư duy
pháp lý của Việt Nam. Đây là sự tiệm cận với các chuẩn mực pháp lý quốc tế về bảo
vệ quyền con người trong lĩnh vực hình sự. Không dừng ở mức độ tuyên ngôn, Hiến
pháp 2013 còn đặt ra nghĩa vụ rõ ràng cho nhà nước trong việc tổ chức thực thi
quyền này một cách hiệu quả.
Trên
cơ sở đó, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 đã cụ thể hóa nguyên tắc bảo
đảm quyền bào chữa thành hệ thống quy định rõ ràng, khả thi:
- Điều 16 khẳng định: “Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa hoặc nhờ
người khác bào chữa. Cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm bảo đảm để người
bị buộc tội thực hiện quyền bào chữa theo quy định của Bộ luật này.” Đây là
bước tiến vượt bậc khi lần đầu tiên quyền cá nhân được gắn liền với trách
nhiệm thể chế của Nhà nước.
- Các điều 60,
61, 62 quy định cụ thể quyền của người bị tạm giữ, bị can, bị cáo — bảo đảm rằng
quyền bào chữa được thực hiện từ giai đoạn đầu của quá trình tố tụng đến khi
xét xử.
- Các điều từ
72 đến 75 quy định rõ về người bào chữa, phạm vi, nghĩa vụ và quyền của họ
trong quá trình tham gia tố tụng. Đặc biệt, việc cho phép luật sư tiếp cận hồ
sơ vụ án sau khi khởi tố là một cải tiến quan trọng nhằm nâng cao tính công
bằng trong quá trình bảo vệ quyền lợi cho bị can, bị cáo.
Điều
quan trọng là, pháp luật hiện hành không chỉ trao quyền cho người bị buộc tội
mà còn thiết lập cơ chế bảo đảm thực thi: từ quy trình cấp giấy chứng nhận
người bào chữa, quyền gặp gỡ thân chủ đến quyền có mặt khi hỏi cung, xét hỏi.
Bên
cạnh đó, Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế về quyền con người,
nổi bật là Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR).
Khoản 3 Điều 14 của Công ước này quy định:
“Trong việc xét xử hình sự, mọi người đều có quyền được xét xử
công khai và công bằng... trong đó bao gồm quyền được tự bào chữa hoặc có người
bào chữa do mình chọn.”
Nội
luật hóa các nguyên tắc của ICCPR trong Hiến pháp và Bộ luật Tố tụng hình sự
không chỉ giúp Việt Nam thực thi các nghĩa vụ quốc tế mà còn củng cố sự đồng bộ
giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế. Điều này đặc biệt có ý nghĩa
trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng và phải chứng minh cam kết về cải
cách tư pháp, tôn trọng và bảo vệ quyền con người.
Việc
bảo đảm quyền bào chữa không chỉ giúp người bị buộc tội bảo vệ quyền lợi hợp
pháp mà còn đảm bảo tính khách quan, minh bạch của toàn bộ quá
trình tố tụng, ngăn ngừa oan sai và bỏ lọt tội phạm. Đây là yếu tố nâng cao uy
tín và hiệu lực hoạt động của các cơ quan tư pháp, góp phần xây dựng niềm
tin công chúng vào công lý.
3. Thực trạng
trong bảo đảm quyền bào chữa
Quyền
bào chữa trong tố tụng hình sự tại Việt Nam đã có bước tiến lớn về mặt pháp lý,
đặc biệt kể từ khi Hiến pháp 2013 và Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 có hiệu lực.
Tuy nhiên, trên thực tế, việc triển khai các quy định này vẫn còn gặp nhiều trở
ngại tại cơ sở. Thực tế tại nhiều địa phương cho thấy sự chênh lệch giữa pháp
luật trên giấy và việc thực thi trong thực tế, dẫn đến việc quyền bào chữa chưa
thực sự được bảo đảm một cách đầy đủ, toàn diện và hiệu quả. Dưới đây là những
nhóm khó khăn chính đang tồn tại trong việc bảo đảm quyền bào chữa:
Thứ nhất, nhận thức pháp lý của người bị buộc tội còn hạn chế: Một trong những khó khăn lớn là việc nhiều người bị buộc tội không
nhận thức đầy đủ về quyền bào chữa mà mình được pháp luật quy định. Trong nhiều
trường hợp, bị can, bị cáo từ chối mời luật sư hoặc không hợp tác với người bào
chữa vì tâm lý e ngại, thiếu niềm tin vào hệ thống pháp lý, hoặc đơn giản là
không hiểu rõ vai trò của luật sư trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của
mình. Điều này đặc biệt phổ biến ở những người có trình độ học vấn thấp, cư dân
nông thôn hoặc vùng sâu, vùng xa. Hệ quả là quyền bào chữa trở nên hình thức,
không được thực thi đúng mục đích.
Hai là, nguồn nhân lực luật sư không đủ, đặc biệt tại vùng khó
khăn: Một thực tế
đáng quan ngại khác là sự thiếu hụt nghiêm trọng đội ngũ luật sư, đặc biệt tại các
địa bàn miền núi, nông thôn, vùng sâu vùng xa. Trong các vụ án nghiêm trọng mà
pháp luật yêu cầu phải có luật sư chỉ định, việc không thể tìm được luật sư đáp
ứng tiêu chuẩn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng bào chữa và tiến trình tố
tụng. Một số địa phương không có đủ luật sư hành nghề thường xuyên, khiến cho
quyền được mời hoặc chỉ định luật sư khó thực hiện đầy đủ, kịp thời.
Ba là, hạn chế trong việc tiếp cận hồ sơ và người bị buộc tội: Trong thực tế, người bào chữa nhiều khi gặp khó khăn trong việc tiếp
cận hồ sơ vụ án, nhất là các tài liệu quan trọng liên quan đến nội dung buộc tội.
Một phần nguyên nhân đến từ quy định chưa rõ ràng về phạm vi tài liệu được tiếp
cận, phần khác đến từ cách hiểu và vận dụng của cơ quan tiến hành tố tụng.
Ngoài ra, việc gặp gỡ thân chủ trong trại tạm giam đôi khi cũng bị hạn chế hoặc
trì hoãn, ảnh hưởng trực tiếp đến việc chuẩn bị phương án bào chữa hiệu quả. Những
rào cản hành chính này làm suy giảm chất lượng tranh tụng, kéo theo khả năng ảnh
hưởng đến tính công bằng của phiên tòa.
Bốn là, tâm lý đối đầu từ cơ quan tiến hành tố tụng: Một số cán bộ trong cơ quan tiến hành tố tụng vẫn còn giữ tâm lý
xem luật sư là yếu tố đối trọng, gây khó khăn cho quá trình làm việc thay vì
xem họ là người hỗ trợ làm sáng tỏ sự thật khách quan. Trong một số trường hợp,
người bào chữa không được thông báo kịp thời về các hoạt động tố tụng có liên
quan, hoặc bị gây khó khăn trong việc thực hiện quyền tham gia hỏi cung, thu thập
chứng cứ. Cách tiếp cận này không chỉ làm suy yếu vai trò của người bào chữa mà
còn mâu thuẫn với tinh thần cải cách tư pháp đang được triển khai.
4. Đề xuất
Trước
những khó khăn đang tồn tại trong thực tiễn bảo đảm quyền bào chữa, việc đưa ra
các giải pháp đồng bộ, cụ thể và có tính khả thi là cần thiết nhằm thực hiện
đúng tinh thần của Hiến pháp và Bộ luật Tố tụng hình sự. Để giải quyết các tồn
tại nêu trên, tác giả xin đề xuất một số giải pháp cụ thể sau:
Một là, nâng cao nhận thức pháp lý của người dân và người bị buộc
tội: Trước tình trạng
nhận thức pháp luật của người bị buộc tội còn hạn chế, việc tăng cường tuyên
truyền, phổ biến kiến thức pháp lý về quyền bào chữa là hết sức cần thiết. Các
cơ quan chức năng nên phối hợp với tổ chức đoàn thể, các cơ sở giam giữ, cơ sở
giáo dục để triển khai các chương trình giáo dục pháp luật một cách linh hoạt,
phù hợp với từng đối tượng. Nội dung tuyên truyền cần nhấn mạnh vai trò của luật
sư, quyền được yêu cầu hỗ trợ pháp lý và lợi ích của việc có người bào chữa
trong suốt quá trình tố tụng. Đồng thời, cần xây dựng tài liệu pháp luật phổ
thông, dễ hiểu, có minh họa tình huống cụ thể để người dân có thể tiếp cận, ghi
nhớ và áp dụng vào thực tế.
Hai là, phát triển đội ngũ luật sư và trợ giúp pháp lý ở cơ sở: Để khắc phục tình trạng thiếu luật sư, nhất là tại các địa phương
vùng sâu, vùng xa, cần có chính sách hỗ trợ, khuyến khích luật sư hành nghề tại
các khu vực khó khăn thông qua ưu đãi thuế, hỗ trợ kinh phí hành nghề hoặc bố
trí nơi làm việc phù hợp. Ngoài ra, việc tăng cường lực lượng trợ giúp pháp
lý nhà nước cũng là giải pháp quan trọng, vừa đảm bảo yêu cầu pháp luật
trong các vụ án bắt buộc có luật sư, vừa giúp người không có điều kiện tài
chính vẫn được tiếp cận dịch vụ bào chữa. Cùng với đó, cần tăng cường đào tạo
nguồn nhân lực pháp lý tại địa phương, nâng cao chất lượng các trung tâm trợ
giúp pháp lý và tạo điều kiện để các luật sư trẻ hành nghề tại cơ sở.
Ba là, cải tiến quy trình tiếp cận hồ sơ và người bị buộc tội: Trước thực tế người bào chữa bị hạn chế trong tiếp cận hồ sơ và bị
can, cần thiết phải rà soát, sửa đổi quy định pháp luật theo hướng cụ thể hóa
rõ hơn phạm vi, thời điểm và hình thức tiếp cận tài liệu của luật sư. Đồng thời,
cần chuẩn hóa quy trình tiếp cận hồ sơ một cách minh bạch, đơn giản, giảm thiểu
thủ tục hành chính không cần thiết. Việc ứng dụng công nghệ thông tin là một giải
pháp khả thi, có thể triển khai hệ thống hồ sơ điện tử trong tố tụng để
luật sư tra cứu, lưu trữ và gửi yêu cầu một cách thuận tiện, tiết kiệm thời
gian. Ngoài ra, cần có cơ chế kiểm tra, giám sát việc thực hiện quyền tiếp cận
của luật sư, đảm bảo quyền này không bị trì hoãn hoặc hạn chế tùy tiện dưới lý
do bảo mật.
Bốn là, đào tạo và thay đổi tư duy cán bộ tiến hành tố tụng: Để khắc phục tâm lý đối đầu từ phía cơ quan tiến hành tố tụng, một
trong những giải pháp quan trọng là tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng nhận
thức pháp lý và đạo đức nghề nghiệp cho điều tra viên, kiểm sát viên và thẩm
phán. Nội dung đào tạo cần nhấn mạnh vai trò của người bào chữa như một chủ thể
tham gia hỗ trợ làm sáng tỏ sự thật khách quan, chứ không phải là lực lượng đối
lập. Cần đưa tiêu chí tôn trọng quyền bào chữa vào đánh giá, khen thưởng, kỷ luật
cán bộ tố tụng để tạo động lực thực hiện nghiêm túc nguyên tắc này. Bên cạnh
đó, các cơ quan tiến hành tố tụng cần xây dựng quy chế phối hợp với các tổ chức
luật sư, tạo lập môi trường làm việc chuyên nghiệp, văn minh và hợp tác.
Nguyên
tắc bảo đảm quyền bào chữa trong tố tụng hình sự giữ vai trò quan trọng trong
việc khẳng định nền tảng của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đây cũng là
cam kết rõ ràng của Việt Nam trong việc tôn trọng và bảo vệ quyền con người. Việc
bảo đảm thực chất quyền bào chữa là điều kiện tiên quyết để thực thi công lý và
tăng cường tính dân chủ, minh bạch trong hoạt động tố tụng hình sự.
Đinh Thị Ngọc Linh - VKSND thành phố Thuỷ
Nguyên